🌟 생으로 먹다
🗣️ 생으로 먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 야채를 생으로 먹다. [생으로 (生으로)]
- 잎을 생으로 먹다. [생으로 (生으로)]
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151)