🌟 생으로 먹다

1. (낮잡아 이르는 말로) 힘을 들이지 않고 어떤 일을 해내거나 어떤 것을 차지하다.

1. XƠI TÁI: (cách nói hạ thấp) Không vất vả mà làm nên việc nào đó hoặc chiếm hữu cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생으로 먹으려 들지 말고 노력을 해야 성공하는 법이다.
    Don't try to eat it raw, but try to succeed.
  • Google translate 지수 말이야, 우리 팀에 들어오고 싶다고 하는데 어떻게 할까?
    Jisoo, she wants to join our team, what should we do?
    Google translate 발표 자료 다 만들었는데 이제야 우리 팀에 들어오겠다고? 생으로 먹겠다는 거야?
    You're done with the presentation, and you're finally on our team? you're going to eat it raw?

생으로 먹다: eat something raw,生で食べる,manger cru,comer crudamente,يأكل شيئا حيا,,xơi tái,(ป.ต.)กินแบบดิบ ๆ ; ได้มาฟรี,,(простореч.) на халяву,活活地,

🗣️ 생으로 먹다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 생으로먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151)